|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trịch thượng
| qui prend un air de supériorité; qui prend un ton de supériorité; | | | supérieur. | | | Tôi không ưa những kẻ trịch thượng | | je n'aime pas ceux qui prennent un air de supériorité | | | Giọng trịch thượng | | ton supérieur. |
|
|
|
|