Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trịch thượng


qui prend un air de supériorité; qui prend un ton de supériorité;
supérieur.
Tôi không ưa những kẻ trịch thượng
je n'aime pas ceux qui prennent un air de supériorité
Giọng trịch thượng
ton supérieur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.